Chắc hẳn nhiều bạn đang thắc mắc, ngành sơn tĩnh điện cho ai phát minh, được hình thành từ khi nào và ai là ông tổ của ngành sơn tĩnh điện.
Ông tổ ngành sơn tĩnh điện là Tiến sĩ Erwin Gemmer, một nhà khoa học người Đức. Ông đã phát minh ra công nghệ sơn tĩnh điện dạng bột vào năm 1940. Công nghệ này sử dụng sơn dạng bột được tích điện tĩnh điện và phun lên bề mặt kim loại. Lớp sơn bám dính chặt vào bề mặt kim loại, tạo ra một lớp phủ bền chắc và chống ăn mòn.
Tiến sĩ Erwin Gemmer sinh năm 1902 tại Đức. Ông tốt nghiệp Đại học Tổng hợp Hannover, Đức, chuyên ngành khoa học vật liệu. Sau khi tốt nghiệp, ông làm việc cho một công ty sản xuất sơn tại Đức.
Năm 1940, Tiến sĩ Erwin Gemmer phát minh ra công nghệ sơn tĩnh điện dạng bột. Công nghệ này dựa trên nguyên lý tích điện tĩnh điện. Sơn dạng bột được tích điện dương, bề mặt kim loại được tích điện âm. Khi phun sơn, các hạt sơn dạng bột sẽ bám dính chặt vào bề mặt kim loại do lực hút tĩnh điện.
Công nghệ sơn tĩnh điện dạng bột của Tiến sĩ Erwin Gemmer đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1942. Tuy nhiên, công nghệ này chỉ được thương mại hóa sau chiến tranh thế giới thứ hai.

Tiến sĩ Erwin Gemmer qua đời năm 1976 tại Đức. Ông được coi là ông tổ ngành sơn tĩnh điện.
Ngoài Tiến sĩ Erwin Gemmer, có một số nhà khoa học khác cũng có đóng góp quan trọng cho sự phát triển của ngành sơn, bao gồm:
- Tiến sĩ William H. Hunt, Hoa Kỳ: Phát triển công nghệ sơn tĩnh điện dạng nước vào năm 1954.
- Tiến sĩ Herbert A. Flock, Hoa Kỳ: Phát triển công nghệ sơn tĩnh điện dạng epoxy vào năm 1960.
- Tiến sĩ Walter L. Smith, Hoa Kỳ: Phát triển công nghệ sơn tĩnh điện dạng tự khô vào năm 1965.
Lịch sử hình thành ngành sơn tĩnh điện có thể được chia thành ba giai đoạn chính:
Ngành sơn tĩnh điện giai đoạn đầu tiên (1940 – 1960)
Giai đoạn này đánh dấu sự ra đời của công nghệ ngành sơn. Năm 1940, Tiến sĩ Erwin Gemmer, một nhà khoa học người Đức, đã phát minh ra công nghệ sơn dạng bột. Công nghệ này sử dụng sơn dạng bột được tích điện tĩnh điện và phun lên bề mặt kim loại. Lớp sơn bám dính chặt vào bề mặt kim loại, tạo ra một lớp phủ bền chắc và chống ăn mòn.
Ngành sơn tĩnh điện giai đoạn phát triển (1960 – 1990)
Trong giai đoạn này, công nghệ sơn đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Năm 1964, công nghệ sơn được thương mại hóa lần đầu tiên tại Hoa Kỳ. Năm 1970, công nghệ sơn tĩnh điện bắt đầu được ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp.
Ngành sơn tĩnh điện giai đoạn hiện đại (1990 – nay)
Trong giai đoạn này, công nghệ sơn tiếp tục được phát triển và cải tiến. Năm 1990, được ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất đồ nội thất. Năm 2000, công nghệ sơn tĩnh điện được ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất ô tô.
Hiện nay,sơn tĩnh điện đã trở thành một công nghệ quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất. Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Công nghiệp sản xuất kim loại: được sử dụng để sơn các sản phẩm kim loại, chẳng hạn như cửa cổng, hàng rào, tủ điện, đồ nội thất,…

- Công nghiệp sản xuất nhựa: sử dụng để sơn các sản phẩm nhựa, chẳng hạn như bàn ghế, đồ chơi trẻ em,…
- Công nghiệp sản xuất gỗ: được sử dụng để sơn các sản phẩm gỗ, chẳng hạn như sàn gỗ, đồ gỗ nội thất,…
Công nghệ sơn tĩnh điện mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng, bao gồm:
- Độ bền cao: Lớp sơn có độ bền cao, giúp sản phẩm giữ được màu sắc và độ bóng trong thời gian dài.
- Khả năng chống ăn mòn cao: Lớp sơn có khả năng chống lại sự ăn mòn của các tác nhân môi trường, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi bị hư hại.
- Khả năng chống trầy xước tốt: Lớp sơn có khả năng chống trầy xước, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi bị trầy xước trong quá trình sử dụng.
- Thân thiện với môi trường: Công nghệ sơn không sử dụng dung môi, do đó thân thiện với môi trường.